Chi tiết | |
1. Phí ship nội địa Trung Quốc | Phí chuyển hàng từ nhà cung cấp đến kho TQ của chúng tôi |
2. Chúng tôi thu | Phí mua hàng tính theo % và cước vận chuyển nhanh tính theo kg |
3. Phí đóng gỗ (Tùy chọn) | Đóng gỗ ngoài kiện để chống móp méo |
4. Phí kiểm đếm (Tùy chọn) | Chúng tôi kiểm hàng tại kho TQ để đảm bảo đúng hàng đã mua |
Phí ship Trung Quốc | |
Chi tiết | Đây là mức phí cần để chuyển hàng từ shop TQ đến kho của chúng tôi tại QC(nếu có) |
Tiền Đơn Hàng/shop | Phí mua hàng nếu cọc 70% |
Phí mua hàng nếu cọc 80% |
Hà Nội(đ/kg) | Hồ Chí Minh(đ/kg) |
0-2 Tr | 5% | 5% | 28.000đ | 32.000đ |
2-5 Tr | 2,5% | 2,5% | 16.000đ | 19.000đ |
>5 Tr | 2% | 1.2% | 12.500đ | 15.500đ |
Lưu ý: Với các kiện hàng nhẹ và cồng kềnh, quy đổi theo công thức: Dài*Rộng*Cao / 7000 .
Giá vận chuyển có thể thay đổi tính theo thời điểm hàng nhập kho Việt Nam
Ưu điểm: Giá vận chuyển rẻ hơn, thời gian hàng về nhanh
Tiền Đơn Hàng/shop | Phí mua hàng nếu cọc 70% |
Phí mua hàng nếu cọc 80% |
Hà Nội(đ/kg) | Hồ Chí Minh(đ/kg) |
0-2 Tr | 5% | 5% | 28.000đ | 32.000đ |
2-5 Tr | 2,5% | 2,5% | 20.000đ | 24.000đ |
>5 Tr | 2% | 1.2% | 16.500đ | 19.500đ |
Lưu ý: Với các kiện hàng nhẹ và cồng kềnh, quy đổi theo công thức: Dài*Rộng*Cao / 9000 .
Giá vận chuyển có thể thay đổi tính theo thời điểm hàng nhập kho Việt Nam
Ưu điểm: Thời gian hàng về nhanh hơn, ổn định hơn và Ship nội địa TQ rẻ hơn
Kg đầu tiên | Kg tiếp theo | |
Phí đóng kiện | 20 tệ | 0.8 tệ |
Số lượng sản phẩm/đơn | Mức thu phí/ SP (sp>10 tệ) | Mức thu phí/ SP (sp<10 tệ) |
1-2 sản phẩm | 5.000 đ | 1.500 đ |
3-10 sản phẩm | 3.500 đ | 1.000 đ |
11-100 sản phẩm | 2.000 đ | 700 đ |
101-500 sản phẩm | 1.500 đ | |
>500 sản phẩm | 1.000 đ |
Cân nặng | Quảng Châu - Hà Nội |
Dưới 10kg | 27.000đ |
Từ 10kg đến dưới 30kg | 25.000đ |
Trên 30kg đến dưới 500kg | 23.000đ |
Trên 500kg | 21.000đ |
Cân nặng | Vân Nam - Hà Nội |
Dưới 10kg | 23.000đ |
Từ 10kg đến dưới 30kg | 19.000đ |
Trên 30kg đến dưới 200kg | 17.000đ |
Trên 200kg đến dưới 500kg | 14.000đ |
Trên 500kg | 22.000đ |